Có 1 kết quả:
麻花 má huā ㄇㄚˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fried dough twist (crisp snack food made by deep-frying plaited dough)
(2) worn out or worn smooth (of clothes)
(2) worn out or worn smooth (of clothes)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0